Cách phát âm "s", "es" trong tiếng Anh

Thứ hai - 15/01/2024 23:41
Mục lục
Cách phát âm thường được sử dụng trong các bài tập cũng như các bài kiểm tra dưới hình thức trắc nghiệm chọn từ. Dưới đây là một số quy tắc phát âm "s" và "es" trong tiếng Anh.

A. LÝ THUYẾT:

Cách phát âm "s" phụ thuộc vào cách phát âm “âm cuối” hoặc chữ cái cuối cùng của từ đó, cụ thể:

 

  • Phát âm là /s/

Có hai cách để nhận biết các từ có s ở cuối được đọc là “s”: Theo chữ cái và theo cách phát âm.

Chữ cái

Cách phát âm

th

p

k

f

t

/ð/

/p/

/k/

/f/

/t/

 

Chúng ta cứ tạm dịch là “Thời phong kiến phương tây” : th, p, k, f, t.

Ví dụ:

biologists : /baɪˈɒlədʒɪsts/: nhà sinh học

stops: /stɒps/: dừng lại

breaks: /breiks/: đập vỡ

  • Phát âm là /iz/

Khi từ có tận cùng là các âm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.

Thường có tận cùng là các chữ cái sh, ce, s, z, ge, ch, x

Ví dụ:

Watches: /wɒtʃ/: xem

Dances: /dɑːns/: nhảy, khiêu vũ

Manage: /ˈmænɪdʒ/: quản lý

  • Phát âm là /z/

Khi các từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

Ví dụ:

Plays: /pleiz/: chơi

Hugs /hʌgz/: ôm

 

Reads: /ri:dz)

Bài tập & Lời giải

Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm s / es khác

1.     A. proofs                B. books                 C. points                  D. days

2.     A. helps                 B. laughs                C. cooks                  D. finds

3.     A. neighbors           B. friends               . relatives               D. photographs

4.     A. snacks               B. follows               C. titles                    D. writers

5.     A. streets               B. phones               C. books                  D. makes

6.     A. cities                  B. satellites             C. series                  D. workers

7.     A. develops            B. takes                  C. laughs                 D. volumes

8.     A. phones              B. streets                C. books                  D. makes

9.     A. proofs                B. regions               C. lifts                     D. rocks

10.   A. involves             B. believes              C. suggests              D. steals

11.   A. remembers         B. cooks                 C. walls                   D. pyramids

12.   A. miles                 B. words                C. accidents              D. names

13.   A. sports                B. plays                  C. chores                 D. minds

14.   A. nations              B. speakers             C. languages            D. minds

15.   A. proofs                B. looks                  C. lends                   D. stops

16.   A. dates                 B. bags                  C. photographs         D. speaks

17.   A. parents              B. brothers             C. weekends             D. feelings

18.   A. chores               B. dishes                C. houses                 D. coaches

19.   A. works                B. shops                 C. shifts                    D. plays

20.   A. coughs               B. sings                  C. stops                   D. sleeps

Xem lời giải

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Giới thiệu

Trang chia sẽ kiến thức là một nơi mà mọi người có thể tìm kiếm và chia sẽ kiến thức về mọi lĩnh vực. Từ khoa học đến nghệ thuật, từ kinh tế đến xã hội, trang chia sẽ kiến thức là một nguồn tài nguyên quý giá cho mọi người. Trong xã hội ngày nay, việc học hỏi và chia sẽ kiến thức là rất quan trọng....

Thăm dò ý kiến

Bạn có sẵn sàng mua module có nội dung hay từ trang web hay không

>
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Gửi phản hồi